Page 468 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 468
141 st
Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
Livestock as of annual 1 October
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Number (Thous. heads)
Số lượng (Nghìn con)
Trâu - Buffaloes 114,42 118,67 118,97 118,69 115,70
Bò - Cattles 78,27 82,82 84,48 85,42 84,30
Lợn - Pig 462,06 502,72 405,62 414,32 440,40
Ngựa - Horse 0,56 0,60 0,57 0,53 0,56
Dê, cừu - Goat, sheep 43,57 46,40 51,29 51,74 51,30
Gia cầm - Poultry 6.024,28 6.600,90 6.820,50 7.163,10 7.657,42
Trong đó - Of which:
Gà - Chicken 5.300,60 5.783,00 5.997,00 6.326,30 6.801,70
Vịt, ngan, ngỗng
Duck, swan, goose 722,00 809,30 821,70 834,90 851,85
Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes 3.260,0 3.328,0 3.439,0 3.538,8 3.667,0
Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattles 2.504,0 2.666,0 2.787,0 2.865,0 2.977,8
Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig 57.557,0 61.370,0 63.529,0 63.545,6 59.676,2
Thịt gia cầm hơi giết bán
Living weight of livestock 17.843,0 18.813,2 19.600,9 20.545,7 21.899,0
Trong đó: Thịt gà
Of which: Chicken 14.717,0 15.630,0 16.309,0 17.143,9 18.410,9
Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. pieces) 75.789 79.021 85.661 93.356 98.258
Sữa tƣơi (Nghìn lít)
Fresh milk (Thous.litre) 275 424 429 418 430
Mật ong (Nghìn kg)
Honey (Thous.kg) 412 496 540 580 659
Kén tằm (Kg)
Silkworm cocoon (Kg) 25 24 24 24 12
425