Page 470 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 470

143
                                 Số lượng bò
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of cattles by district


                                                                          ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   78,27          82,82          84,48          85,42          84,30
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                       1,00            1,39            2,07            1,76            1,79
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                     8,10            8,59            8,66            9,07            9,22

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                     3,55            3,34            3,76            3,72            3,85

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                  5,80            5,68            5,99            6,02            5,14

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                    7,25            6,92            7,15            7,24            7,41

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                  1,61            1,63            1,89            1,95            2,36
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                    9,40          10,33            9,59          10,12          10,38
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 12,55          13,65          13,56          13,71          13,49
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                  16,45          18,23          18,39          18,57          17,69
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                   7,54            7,41            7,75            7,64            7,21

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                   5,02            5,65            5,67            5,62            5,76









                                                           427
   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474   475