Page 469 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 469

142
                                 Số lượng trâu
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of buffaloes by district

                                                                          ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 114,42        118,67        118,97        118,69        115,70    Kh c

                        Thành phố Hòa Bình                                                               B 141
                        Hoa Binh city                       1,65            1,82            1,73            1,72            1,71
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                     9,10            8,41            8,36            8,60            9,05
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                     3,84            4,61            4,15            4,46            4,37

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                  9,60          10,15          10,36            8,90            8,73

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  18,40          19,31          20,29          20,50          19,37

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                  8,06            8,00            7,83            7,82            7,72

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                  18,10          17,31          20,05          16,70          16,44
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                   6,47            6,66            6,65            6,64            6,58
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                  22,80          25,92          23,32          26,61          25,66
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                 10,30          10,23            9,95          10,45            9,97
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                   6,10            6,25            6,28            6,29            6,10










                                                           426
   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474