Page 471 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 471

144
                                 Số lượng lợn
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of pigs by district


                                                                          ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 462,06        502,72        405,62        458,41        440,40
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     14,40          14,45          12,00          17,22          16,27
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                   20,40          28,51          22,18          26,45          24,33

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   26,60          26,96          21,60          24,83          24,31

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                70,50          82,58          67,30          80,97          78,24

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  61,50          75,02          57,11          63,24          61,76

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                27,00          20,78          16,55          22,81          21,40
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                  44,50          49,92          42,32          46,44          43,51
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 22,20          24,54          20,87          23,12          21,43
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                100,80          88,27          75,27          77,01          75,87
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                 50,40          48,90          37,02          39,64          38,42

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 23,76          42,79          33,40          36,68          34,86









                                                           428
   466   467   468   469   470   471   472   473   474   475   476