Page 442 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 442
115
Sản lượng lúa đông xuân
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 90.071,0 94.689,0 91.923,0 95.612,6 93.061,7
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 3.043,0 3.133,0 3.039,0 3.208,0 3.137,6
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 5.327,0 5.446,0 5.791,0 5.523,3 5.579,5
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 6.360,0 6.377,0 6.047,0 6.468,2 6.164,3
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 11.601,0 12.392,0 11.780,0 12.276,4 11.733,2
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 13.658,0 14.732,0 14.489,0 14.146,3 13.949,2
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 2.720,0 2.863,0 2.403,0 2.617,3 2.687,3
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 10.210,0 10.999,0 10.985,0 10.834,4 10.771,0
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 4.908,0 4.972,0 5.033,0 5.010,0 5.130,3
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 20.256,0 22.025,0 20.623,0 23.715,0 22.001,9
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 2.346,0 2.678,0 2.830,0 2.741,4 2.703,8
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 9.642,0 9.072,0 8.903,0 9.072,2 9.203,6
399