Page 441 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 441

114
                                 Năng suất lúa đông xuân
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of spring paddy by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                55.08     57.38     56.26          59,29          57,62    Kh c
                        Thành phố Hòa Bình                                                              B108
                        Hoa Binh city                  56.04     59.11     56.59          60,30          59,20
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                56.31     56.55     57.00          58,00          58,82

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                57.98     59.32     56.20          60,40          58,05

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district             55.30     57.99     55.99          59,62          57,00

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district               53.29     59.00     57.50          59,53          57,48

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             56.20     56.14     56.28          56,80          56,90
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               55.61     55.80     55.68          56,30          56,41
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              55.15     55.99     56.30          56,40          56,53
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district               54.00     57.00     54.99          62,00          58,50
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              44.35     48.69     49.22          49,46          50,04

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              59.70     59.80     60.65          61,13          60,00










                                                           398
   436   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446