Page 440 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 440
113
Diện tích lúa đông xuân
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by district
ĐVT - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 16.352,0 16.502,0 16.340,0 16.127,3 16.150,3
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 543,0 530,0 537,0 532,0 530,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 946,0 963,0 1.016,0 952,3 948,5
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 1.097,0 1.075,0 1.076,0 1.070,9 1.061,9
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 2.098,0 2.137,0 2.104,0 2.059,0 2.058,5
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 2.563,0 2.497,0 2.520,0 2.376,3 2.427,0
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 484,0 510,0 427,0 460,8 472,3
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 1.836,0 1.971,0 1.973,0 1.924,4 1.909,3
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 890,0 888,0 894,0 888,3 907,5
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 3.751,0 3.864,0 3.750,0 3.825,0 3.761,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 529,0 550,0 575,0 554,2 540,3
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 1.615,0 1.517,0 1.468,0 1.484,1 1.533,9
397