Page 439 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 439

112
                                 Sản lượng lúa cả năm
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of paddy by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL             195,769.0    215,878.0    180,592.0    207.220,0    206.386,1
                                                                                                            Kh c
                        Thành phố Hòa Bình                                                                  B109
                        Hoa Binh city                 5,435.0     5,596.0     5,042.0        5.195,0        5.102,4
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district              10,323.0     10,457.0     8,793.0        9.743,5        9.988,7

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              11,390.0     12,226.0     9,298.0      11.195,6      11.167,4

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district           22,788.0     26,122.0     23,525.0      23.930,4      23.943,1

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             28,495.0     33,265.0     24,036.0      29.933,2      29.865,2

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            7,019.0     7,188.0     5,118.0        6.635,3        7.002,9
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             24,329.0     25,910.0     21,914.0      24.890,0      25.346,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district            10,745.0     10,973.0     9,451.0      10.605,1      11.152,4
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             45,672.0     48,863.0     41,070.0      49.807,0      48.406,3
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            13,468.0     16,978.0     13,930.0      16.789,7      15.925,2

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            16,105.0     18,300.0     18,415.0      18.495,2      18.486,5










                                                           396
   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443   444