Page 438 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 438
111
Năng suất lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Kh c
TỔNG SỐ - TOTAL 49.90 54.09 45.77 53.47 53.24
B108
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 51.61 53.76 48.30 51.05 51.25
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 50.45 50.52 41.07 49.04 50.39
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 51.66 56.55 43.19 51.97 53.18
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 51.03 54.20 50.76 54.57 53.77
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 47.54 56.11 41.03 54.22 53.35
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 53.70 54.21 45.66 53.65 54.19
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 52.47 54.26 46.03 53.79 54.53
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 49.20 50.13 41.04 46.61 49.21
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 50.49 54.44 46.54 55.14 53.85
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 42.58 49.60 40.64 50.36 48.70
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 51.49 57.22 57.76 58.12 58.31
395