Page 437 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 437

110
                                 Diện tích lúa cả năm
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of paddy by district


                                                                                       ĐVT - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL              39.229,0     39.909,0     39.456,0     38.753,4     38.765,4
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  1.053,0       1.041,0       1.044,0       1.017,7          995,6
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                2.046,0       2.070,0       2.141,0       1.986,7       1.982,1

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                2.205,0       2.162,0       2.153,0       2.154,2       2.099,9

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district             4.466,0       4.820,0       4.635,0       4.385,3       4.452,6

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district               5.994,0       5.929,0       5.858,0       5.520,8       5.598,2

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             1.307,0       1.326,0       1.121,0       1.236,8       1.292,3
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               4.637,0       4.775,0       4.761,0       4.627,4       4.648,5
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              2.184,0       2.189,0       2.303,0       2.275,2       2.266,1
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district               9.046,0       8.976,0       8.824,0       9.033,0       8.989,6
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              3.163,0       3.423,0       3.428,0       3.334,2       3.270,3

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              3.128,0       3.198,0       3.188,0       3.182,2       3.170,1









                                                           394
   432   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442