Page 139 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 139
55 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 6.647,63 7.085,97 6.741,02 9.256,10 11.412,50
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 448,15 450,16 451,80 627,12 737,27
Khai khoáng
Mining and quarrying 61,02 81,39 58,18 174,13 215,22
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 2.140,59 1.996,03 1.546,69 1.619,62 2.047,10
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 99,47 101,50 117,13 246,44 345,30
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 154,07 161,40 167,75 575,83 688,36
Xây dựng - Construction 291,35 369,08 403,83 584,24 812,51
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles, and motorcycles 236,11 307,42 268,46 161,99 217,79
Vận tải kho bãi
Transportation and storage 440,41 439,34 369,59 440,93 586,27
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 20,15 36,43 39,35 142,43 179,97
Thông tin và truyền thông
Information and communication 7,49 6,61 9,67 29,95 37,68
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 24,33 23,70 24,83 41,69 53,44
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 50,39 62,48 79,31 103,26 141,23
139