Page 137 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 137

54    Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                                 TỔNG SỐ - TOTAL             100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing      6,74    6,35    6,70   6,78    6,46
                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying                   0,92    1,15    0,86   1,88    1,89

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                         32,20   28,18   22,95   17,50   17,94
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                 1,50    1,43    1,74   2,66    3,03
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste management
                        and remediation activities             2,32    2,28    2,49   6,22    6,01
                        Xây dựng - Construction                4,38    5,21    5,99   6,31    6,44

                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles, and motorcycles              3,55    4,34    3,98   1,75    1,91
                        Vận tải kho bãi
                        Transportation and storage             6,63    6,20    5,48   4,76    5,13
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   0,30   0,51   0,58   1,54   1,58

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication          0,11    0,09    0,14   0,32    0,33
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   0,37   0,33   0,37   0,45   0,47
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                 0,76    0,88    1,18   1,12    1,15


                                                           137
   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142