Page 134 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 134

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        52    theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)

                              Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016   2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                                  TỔNG SỐ - TOTAL             103,52   106,59   95,13   137,31   123,30
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                           Trung ƣơng - Central               134,23   82,88   66,09   155,32   229,16
                           Địa phƣơng - Local                 101,87   108,27   96,71   136,64   118,84
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                           Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   102,17   102,28   97,70   106,70   143,58
                           Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                           Fixed assets procurement capital
                           for production                     106,49   112,89   66,58   234,81   78,67
                           Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                           Capital for fixed assets repair and upgrading   103,52   118,30   121,65   297,73   82,72
                           Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                           Supplement for working capital
                           from owned capital                 149,50   205,69   83,83   64,14   521,53
                           Vốn đầu tƣ khác – Others           138,29   144,18   89,63   116,00   101,13
                        Phân theo nguồn vốn - By capital source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State          72,15   109,49   91,89   153,74   131,39
                           Vốn ngân sách Nhà nƣớc
                           State budget                        64,14   134,44   111,38   116,16   115,24
                           Vốn vay - Loan                      80,96   94,24   126,63   56,30   172,49
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp
                           Nhà nƣớc
                           Equity of State owned enterprises   18,89   40,85   149,65   51,61   45,50
                           Vốn huy động khác - Others         131,21   94,27   28,51   748,58   143,01
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                            159,48   107,33   96,21   110,8   128,64
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises             269,71   121,30   85,67   101,90   176,51
                           Vốn của dân cƣ - Capital of households   133,57   100,71   102,24   115,07   108,34
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector               47,71   78,93   107,87   379,44   75,87





                                                           134
   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139