Page 140 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 140

55    (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technical activities   37,32   39,53   28,42   46,22   58,75
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   12,76   13,83   16,61   45,97   56,30
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security         398,63   418,45   388,60   547,47   629,60
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training               399,89   411,96   366,31   651,89   737,10
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   74,76   83,11   85,62   220,73   302,99
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    42,35   44,18   54,03   54,57   68,72

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities              12,27    9,38   11,90   19,69   23,23
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   1.696,12  2.029,99  2.252,94  2.921,93  3.473,67

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies                               -       -       -       -       -









                                                           140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145