Page 141 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 141
56 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 103,52 106,59 95,13 137,31 123,30
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 92,47 100,45 100,36 138,80 117,56
Khai khoáng
Mining and quarrying 113,21 133,38 71,48 299,30 123,60
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 100,52 93,25 77,49 104,72 126,39
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 107,90 102,04 115,40 210,40 140,12
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 118,21 104,76 103,93 343,27 119,54
Xây dựng - Construction 87,79 126,68 109,42 144,67 139,07
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles, and motorcycles 111,78 130,20 87,33 60,34 134,45
Vận tải kho bãi
Transportation and storage 101,84 99,76 84,12 119,30 132,96
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 107,70 180,79 108,02 361,96 126,36
Thông tin và truyền thông
Information and communication 125,04 88,25 146,29 309,72 125,81
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 111,25 97,41 104,77 167,90 128,18
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 103,28 123,99 126,94 130,20 136,77
141