Page 142 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 142

56    (Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Năm trước = 100)
                              (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technical activities   111,60   105,92   71,89   162,63   127,11

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   114,23   108,39   120,10   276,76   122,47
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security         111,23   104,97   92,87   140,88   115,00

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training               112,42   103,02   88,92   177,96   113,07
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   117,20   111,17   103,02   257,80   137,27
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    94,36   104,32   122,30   101,00   125,93
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities             109,26   76,45   126,87   165,46   117,98
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   107,24   119,68   110,98   129,69   118,88
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies                               -       -       -       -       -









                                                           142
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147