Page 135 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 135

53    Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at current prices by kinds of economic activity


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                           2015     2016     2017    2018     Prel.
                                                                                              2019

                               TỔNG SỐ - TOTAL          9.947,52  10.925,86  10.677,10  12.937,78  15.951,87
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   670,61   694,10   715,60   876,56   1.030,52
                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying               91,31   125,50   92,15   243,39   300,83

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                   3.203,21   3.077,68   2.449,78   2.263,83   2.861,34
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                            148,84   156,50   185,52   344,46   482,65
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste
                        management and remediation activities   230,56   248,86   265,70   804,87   958,07

                        Xây dựng - Construction           435,98   569,08   639,63   816,63   1.027,69
                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles, and motorcycles         353,32   474,02   425,21   226,42   304,42
                        Vận tải kho bãi
                        Transportation and storage        659,03   677,43   585,40   616,31   819,46
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   30,15   56,18   62,32   199,08   251,55
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication      11,21   10,19    15,32    41,86   52,67

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   36,41   36,54   39,34   58,27   74,69
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             75,40   96,33   125,62   144,33   183,68



                                                           135
   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140