Page 144 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 144

(Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        57    so với tổng sản phẩm trên địa bàn

                              (Cont.) Rate of investment capital in local area compared
                              with GRDP

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                 5,06    5,00    5,94   7,33    9,18
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technical activities   16,18   17,06   17,60   11,86   18,07
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   15,32   16,66   16,57   19,63   51,04
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security          51,77   52,71   51,24   45,21   60,88

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                29,68   31,35   30,56   25,35   42,23
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   25,06   27,63   28,85   27,87   67,20

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    40,99   35,97   35,38   40,81   40,37
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities               9,36    9,59    6,41   7,77   12,27
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use    …       …       …       …       …
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies                               -       -       -       -       -








                                                           144
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149