Page 143 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 143
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
57 so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Rate of investment capital in local area compared with GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 30,68 29,89 26,08 32,99 38,10
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 30,78 31,71 26,91 37,91 46,87
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 33,26 32,95 31,08 30,21 36,23
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 29,87 17,69 11,51 53,16 37,75
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 9,22 8,10 8,03 7,70 10,19
Khai khoáng - Mining and quarrying 24,81 28,90 29,59 16,90 43,96
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 126,51 91,77 68,48 46,70 37,77
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 1,85 1,95 1,76 1,80 3,95
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 52,84 64,23 62,32 57,64 166,21
Xây dựng - Construction 19,13 15,10 18,51 18,05 23,73
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles,
and motorcycles 26,57 26,97 33,36 27,35 15,19
Vận tải kho bãi - Transportation and storage 134,92 119,94 113,40 89,36 97,87
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3,97 4,06 6,80 7,23 24,59
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,69 0,67 0,55 0,76 2,20
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 4,79 5,02 4,57 4,47 6,95
143