Page 136 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 136
53 (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
hiện hành phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities 55,84 60,95 45,02 64,60 82,12
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 19,09 21,32 26,31 64,25 78,70
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political
organizations; public administration
and defence; compulsory security 596,51 645,20 615,50 765,23 880,02
Giáo dục và đào tạo
Education and training 598,39 635,20 580,20 911,18 1.156,07
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 111,86 128,15 135,62 308,53 423,50
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 63,37 68,12 85,58 76,28 96,06
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 18,36 14,46 18,85 27,55 32,49
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 2.538,07 3.130,05 3.568,43 4.084,15 4.855,34
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies - - - - -
136