Page 132 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 132

50
                              Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Structure of investment at current prices

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015    2016   2017    2018   Prel.
                                                                                              2019

                                  TỔNG SỐ - TOTAL              100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                           Trung ƣơng - Central                  6,61   5,14   2,77    4,03   7,50
                           Địa phƣơng - Local                   93,39   94,86   97,23   95,97   92,50
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                           Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   77,99   74,84   76,86   60,20   70,45
                           Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                           Fixed assets procurement capital
                           for production                       12,25   12,97   9,08   15,31   10,36
                           Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                           Capital for fixed assets repair and upgrading   7,31   8,11   10,37   22,20   15,46
                           Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                           Supplement for working capital from owned
                           capital                               1,33   2,57   2,26    1,04   2,42
                           Vốn đầu tƣ khác - Others              1,12   1,51   1,43    1,25   1,31
                        Phân theo nguồn vốn - By capital source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State           34,56   35,49   34,89   38,60   41,12
                           Vốn ngân sách Nhà nƣớc
                           State budget                         14,93   18,83   16,66   18,79   17,58
                           Vốn vay - Loan                        7,21   6,37   4,73    3,43   4,80
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp
                           Nhà nƣớc
                           Equity of State owned enterprises     1,38   0,53   0,83    0,31   0,11
                           Vốn huy động khác - Others           11,04   9,76   12,67   16,07   18,63
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                              60,21   60,64   60,72   49,47   51,54
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises               19,37   22,05   19,87   14,73   21,10
                           Vốn của dân cƣ - Capital of households   40,84   38,59   40,85   34,74   30,44
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector                 5,23   3,87   4,39   11,93   7,34






                                                           132
   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137