Page 133 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 133
51 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 6.647,63 7.085,97 6.741,02 9.256,10 11.412,50
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ƣơng - Central 439,59 364,32 240,78 373,98 857,00
Địa phƣơng - Local 6.208,04 6.721,65 6.500,24 8.882,12 10.555,50
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays 5.184,87 5.303,00 5.181,29 5.528,25 7.937,22
Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital
for production 814,03 918,97 611,85 1.436,68 1.130,29
Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 485,86 574,78 699,21 2.081,78 1.722,08
Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
Supplement for working capital from owned
capital 88,43 181,89 152,47 97,80 510,06
Vốn đầu tƣ khác - Others 74,44 107,33 96,20 111,59 112,85
Phân theo nguồn vốn - By capital source
Vốn khu vực Nhà nước - State 2.296,89 2.514,83 2.311,00 3.552,91 4.668,34
Vốn ngân sách Nhà nƣớc
State budget 992,37 1.334,14 1.485,96 1.726,09 1.989,10
Vốn vay - Loan 479,22 451,62 571,87 321,94 555,32
Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nƣớc
Equity of State owned enterprises 91,61 37,42 56,00 28,90 13,15
Vốn huy động khác - Others 733,69 691,65 197,17 1.475,98 2.110,77
Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-state 4.003,34 4.296,93 4.134,23 4.580,83 5.892,57
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 1.288,22 1.562,61 1.338,63 1.364,04 2.407,65
Vốn của dân cƣ - Capital of households 2.715,12 2.734,32 2.795,60 3.216,79 3.484,92
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 347,40 274,21 295,79 1.122,36 851,59
133