Page 131 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 131

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        49
                              Investment at current prices


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016   2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                                  TỔNG SỐ - TOTAL           9.947,52 10.925,86 10.677,10 12.937,78 15.951,87
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                          Trung ƣơng - Central                657,80   561,75   295,80   521,32  1.195,85
                          Địa phƣơng - Local                9.289,72 10.364,11 10.381,30 12.416,46 14.756,02
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                          Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   7.758,64  8.176,69  8.206,64  7.787,67 11.239,77
                          Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                          Fixed assets procurement capital
                          for production                    1.218,12  1.416,96   969,11  1.981,22  1.652,48
                          Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                          Capital for fixed assets repair and upgrading   727,04   886,25  1.107,47  2.872,32  2.465,71
                          Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                          Supplement for working capital from owned
                          capital                             132,33   280,46   241,50   134,78   386,80
                          Vốn đầu tƣ khác - Others            111,39   165,50   152,38   161,79   207,11
                        Phân theo nguồn vốn - By capital source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State       3.437,07  3.877,62  3.726,04  4.993,33  6.560,97
                          Vốn ngân sách Nhà nƣớc
                          State budget                      1.484,98  2.057,11  1.779,23  2.430,71  2.803,98
                          Vốn vay - Loan                      717,10   696,36   504,88   444,36   766,48
                          Vốn tự có của các doanh nghiệp
                          Nhà nƣớc
                          Equity of State owned enterprises   137,09   57,69   88,69   39,76   18,09
                          Vốn huy động khác - Others        1.097,90  1.066,46  1.353,24  2.078,50  2.972,42
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                          5.990,58  6.625,44  6.482,56  6.400,40  8.219,35
                          Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                          Capital of enterprises            1.927,70  2.409,39  2.120,25  1.905,86  3.364,01
                          Vốn của dân cƣ - Capital of households   4.062,88  4.216,05  4.362,31  4.494,54  4.855,34
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector              519,87   422,80   468,50  1.544,05  1.171,55









                                                           131
   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136