Page 107 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 107

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        41    phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                             2015    2016    2017     2018    Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                  21.670,54  23.704,69  25.846,47  28.061,10  29.956,20
                        Phân theo thành phần kinh tế
                        By types of ownership
                         Kinh tế Nhà nước - State         7.461,67  7.930,40  8.587,64  9.371,45  9.959,95
                         Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   12.036,37  13.041,71  13.303,43  15.163,54  16.265,72

                           Kinh tế tập thể - Collective    229,01   235,37   272,93   273,67   289,53
                           Kinh tế tƣ nhân - Private      7.859,92  8.270,25  9.313,11  11.132,14  11.940,67
                           Kinh tế cá thể - Household     3.947,44  4.536,09  3.717,39  3.757,73  4.035,53
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign investment sector        1.163,19  1.549,71  2.570,05  2.111,16  2.255,73
                         Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                         Product taxes less subsidies
                         on production                    1.009,31  1.182,87  1.385,35  1.414,95  1.474,80
                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                         Agriculture, forestry and fishing   5.257,13  5.535,34  5.606,94  5.870,49  6.152,71
                         Khai khoáng
                         Mining and quarrying              217,23   211,15   275,06   344,30   396,12
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo
                         Manufacturing                    1.683,33  2.332,54  2.914,65  3.312,07  4.288,14
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
                         nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                         Electricity, gas, steam and air conditioning
                         supply                           4.988,55  5.088,38  5.757,10  6.522,23  6.239,16
                         Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
                         và xử lý rác thải, nƣớc thải
                         Water supply, waste management
                         and remediation activities        246,69   239,87   258,98   291,01   346,44
                         Xây dựng - Construction          1.734,42  1.929,54  1.993,62  2.236,91  2.461,58




                                                           107
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112