Page 111 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 111

43    Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
                              Gross regional domestic product per capita


                                                           Tiền VN,                Ngoại tệ,
                                                       theo giá hiện hành    theo tỷ giá hối đoái bình quân
                                                       Vietnam currency,        Foreign currency,
                                                        at current prices    at average exchange rate


                                                   Nghìn đồng - Thous. dongs    Đô la Mỹ - USD


                                   2015                     40.094                   1.859

                                   2016                     44.151                   1.960


                                   2017                     48.840                   2.146


                                   2018                     54.409                   2.358

                              Sơ bộ - Prel. 2019            59.585                   2.503


                                                           Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                              Index (Previous year = 100) - %


                                   2015                     106,91                  105,57


                                   2016                     110,12                  105,43

                                   2017                     110,62                  109,51


                                   2018                     111,40                  109,86

                              Sơ bộ - Prel. 2019            109,51                  106,16












                                                           111
   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116