Page 105 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 105
40 Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 35,83 33,90 32,94 32,97 33,91
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 54,22 55,67 52,12 51,92 55,67
Kinh tế tập thể - Collective 0,80 0,74 0,95 0,97 0,74
Kinh tế tƣ nhân - Private 36,15 37,77 37,37 37,54 37,78
Kinh tế cá thể - Household 17,28 17,16 13,81 13,42 17,16
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 5,32 5,53 9,60 10,09 5,53
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 4,63 4,90 5,34 5,02 4,89
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 23,68 23,28 20,95 20,35 19,93
Khai khoáng
Mining and quarrying 0,95 0,85 1,04 1,13 1,22
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 8,06 9,81 11,53 11,95 14,23
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 24,26 22,43 22,94 23,68 21,78
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, waste management
and remediation activities 1,11 1,03 0,93 0,99 1,11
Xây dựng - Construction 6,98 7,02 6,61 6,86 6,93
105