Page 106 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 106
40 (Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế
và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 4,29 4,26 4,10 4,01 4,04
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1,39 1,40 1,35 1,32 1,35
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2,07 1,97 1,92 1,78 1,76
Thông tin và truyền thông
Information and communication 2,61 2,99 2,92 2,74 2,67
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 2,01 1,92 1,89 1,81 1,77
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 6,28 6,02 5,87 5,49 5,29
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 0,91 0,87 0,80 0,76 0,74
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 0,28 0,27 0,26 0,24 0,24
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
Socio-Political organizations; public
administration and defence; compulsory security 3,06 3,07 3,00 3,12 3,12
Giáo dục và đào tạo - Education and training 5,20 5,26 5,26 5,52 5,70
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 1,31 1,71 2,35 2,31 2,34
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 0,42 0,44 0,43 0,42 0,40
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0,50 0,50 0,51 0,50 0,49
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and services producing activities of
households for own use … … … … …
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 4,63 4,90 5,34 5,02 4,89
106