Page 112 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 112

44    Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                              State budget revenue in local area

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                            2015    2016     2017    2018     Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG THU - TOTAL REVENUE         9.253,32  14.833,94  11.622,68  20.288,89  20.389,76
                        Thu cân đối ngân sách Nhà nước
                        Balance of State budget revenue   3.612,86  3.925,86  4.343,36  5.162,39  5.723,90
                        Thu nội địa - Domestic revenue   2.567,26  2.838,84  3.061,26  3.243,44  3.374,07
                         Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản
                         xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
                         Revenue from business enterprises
                         and individuals                 1.751,93  1.979,40  1.982,67  1.903,49  1.665,40
                         Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                         Agricultural land use tax             -       -     0,10     0,09    0,07

                         Thuế thu nhập cá nhân
                         Personal income tax               61,66    69,58   80,33    98,54   121,69

                         Lệ phí trƣớc bạ - Registration fee   80,18   102,19   94,00   113,74   149,81
                         Thu phí xăng dầu - Fuel charge    139,80   235,36   267,85   236,46   297,51
                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee     50,68    56,43   56,10    54,84   59,73

                         Các khoản thu về nhà, đất
                         Land revenue                      242,94   272,32   427,28   553,73   812,06
                         Thu khác - Other revenue          240,07   123,56   152,92   282,55   267,80

                        Thu về dầu thô
                        Revenue from crude oil                 -       -        -       -        -
                         Trong đó - Of which:

                           Thuế tài nguyên - Natural resource tax   -   -       -       -        -
                           Thuế thu nhập doanh nghiệp
                           Business income tax                 -       -        -       -        -

                        Thu hải quan - Customs revenue         -    73,55   101,55   131,29   247,82
                         Trong đó - Of which:
                           Thuế xuất khẩu - Export tax         -       -     0,20     0,38    6,63

                           Thuế nhập khẩu - Import tax         -       -    17,22    23,50   29,92



                                                           112
   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117