Page 110 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 110
42 (Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo
giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo
ngành kinh tế (Năm trước = 100)
(Cont.) Index of gross regional domestic product
at constant 2010 prices by types of ownership
and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 107,95 110,14 105,26 106,53 108,60
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 105,43 114,55 105,51 106,75 108,93
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 106,38 105,26 107,99 101,56 106,50
Thông tin và truyền thông
Information and communication 106,55 127,35 108,76 105,11 107,35
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 104,57 106,11 107,02 107,24 107,92
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 103,93 104,53 104,35 102,92 103,97
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 106,16 105,86 102,65 106,65 106,78
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 107,65 105,06 108,96 101,38 106,45
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
Socio-Political organizations; public
administration and defence; compulsory security 108,25 109,23 107,99 105,25 104,61
Giáo dục và đào tạo - Education and training 107,96 106,42 105,69 107,22 106,80
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 103,00 106,26 106,46 106,66 106,93
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 109,52 107,52 106,06 106,01 102,10
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 106,58 106,71 114,42 104,62 104,76
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and services producing activities of
households for own use … … … … …
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 108,48 117,20 117,12 102,14 104,23
110