Page 103 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 103
39 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 33.220,59 36.952,67 41.266,88 46.269,84 50.993,41
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 11.903,01 12.527,74 13.591,87 15.249,81 17.290,82
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 18.012,34 20.570,53 21.510,95 24.027,74 28.391,47
Kinh tế tập thể - Collective 265,94 271,95 391,79 449,32 375,34
Kinh tế tƣ nhân - Private 12.007,10 13.957,02 15.420,95 17.369,31 19.263,49
Kinh tế cá thể - Household 5.739,29 6.341,57 5.698,21 6.209,11 8.752,64
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 1.767,18 2.042,86 3.960,15 4.670,13 2.819,55
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 1.538,06 1.811,54 2.203,91 2.322,16 2.491,57
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 7.867,87 8.601,88 8.644,50 9.416,79 10.164,80
Khai khoáng
Mining and quarrying 317,23 312,50 430,82 521,48 619,66
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 2.678,23 3.625,59 4.759,02 5.527,52 7.254,08
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 8.057,96 8.291,12 9.464,60 10.961,19 11.114,28
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, waste management
and remediation activities 367,94 380,23 384,24 457,39 565,05
Xây dựng - Construction 2.318,52 2.594,20 2.727,82 3.175,24 3.532,54
103