Page 109 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 109

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
                        42    theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế

                              và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                              Index of gross regional domestic product
                              at constant 2010 prices by types of ownership
                              and by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                             2015    2016    2017     2018    Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    107,03   109,39   109,04   108,57   106,75
                        Phân theo thành phần kinh tế
                        By types of ownership
                         Kinh tế Nhà nước - State          108,13   106,28   108,29   109,13   106,28
                         Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   106,00   108,35   102,01   113,98   107,27
                           Kinh tế tập thể - Collective    102,55   102,78   115,96   100,27   105,80
                           Kinh tế tƣ nhân - Private       105,01   105,22   112,61   119,53   107,26
                           Kinh tế cá thể - Household      108,25   114,91   81,95   101,09   107,39
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign investment sector         109,66   133,23   165,84   82,14   106,85
                         Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                         Product taxes less subsidies
                         on production                     108,48   117,20   117,12   102,14   104,23

                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                         Agriculture, forestry and fishing   104,33   105,29   101,29   104,70   104,81
                         Khai khoáng
                         Mining and quarrying               96,48    97,20   130,27   125,17   115,05
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo
                         Manufacturing                     110,08   138,57   124,96   113,64   129,47

                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
                         nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                         Electricity, gas, steam and air conditioning
                         supply                            109,26   102,00   113,14   113,29   95,66
                         Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
                         và xử lý rác thải, nƣớc thải
                         Water supply, waste management and
                         remediation activities            104,40    97,24   107,97   112,37   119,05
                         Xây dựng - Construction           109,57   111,25   103,32   112,20   110,04

                                                           109
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114