Page 73 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 73
Dân số trung bình nông thôn
17 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 698.609 704.569 708.412 714.975 721.362
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 25.610 25.829 26.161 26.392 26.809
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 47.966 48.374 48.785 49.220 49.664
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 29.719 29.972 30.190 30.461 30.791
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 81.680 82.374 82.270 83.008 83.755
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 108.197 109.138 110.154 111.159 112.159
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 37.345 37.661 38.031 38.370 38.715
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 77.664 78.324 78.283 78.981 79.692
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 49.022 49.439 49.471 49.719 50.152
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 134.076 135.216 135.900 137.145 138.379
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 57.059 57.544 58.036 58.555 59.082
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 50.271 50.698 51.131 51.965 52.164
73