Page 72 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 72
Dân số trung bình thành thị
16 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 118.743 119.756 122.945 123.868 124.757
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 67.144 67.713 68.176 68.790 69.230
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 5.139 5.184 5.228 5.274 5.321
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 2.451 2.472 2.467 2.489 2.456
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 11.445 11.542 12.445 12.555 12.668
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 1.230 1.246 1.258 1.269 1.280
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 5.163 5.207 5.203 5.249 5.296
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 4.196 4.232 4.975 5.019 5.064
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 5.311 5.356 5.782 5.833 5.896
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 3.661 3.693 4.189 4.226 4.264
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 5.092 5.133 5.176 5.223 5.270
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district
7.911 7.978 8.046 7.941 8.012
72