Page 71 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 71

14    Dân số trung bình nữ
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Average female population by district


                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              411.747   415.260   416.280   419.709   423.027
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 46.234   46.626    47.023    47.442   47.869
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               26.467   26.692    26.954    27.194   27.439

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               16.259   16.397    16.374    16.520   16.669

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            46.850   47.248    46.845    47.262   47.687

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              55.209   55.691    56.209    56.722   57.232

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            21.498   21.681    21.823    22.017   22.215
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              41.403   41.755    41.402    41.764   42.140
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             27.526   27.760    27.582    27.627   27.686
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              69.357   69.948    70.051    70.689   71.325
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             31.361   31.628    31.928    32.212   32.502

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             29.583   29.834    30.089    30.260   30.263










                                                           71
   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76