Page 74 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 74

18    Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                              Population at 15 years of age and above by marital status
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     619.338  613.803  614.290   615.955  626.841

                          Chưa vợ/chồng - Single            119.482  101.756   99.053   100.250   94.337

                          Có vợ/chồng - Married             448.362  458.822  460.006   460.250  469.779

                          Góa - Widowed                     41.511   43.769   44.428   44.460   50.224

                          Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated   9.983   9.456   10.803   10.995   12.501








                              Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                        19    Sex ratio of population by residence

                                                                 ĐVT: Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
                                                      Tổng số              Chia ra - Of which

                                                       Total       Thành thị - Urban   Nông thôn - Rural

                                  2014                 98,51           93,25           99,69

                                  2015                 98,51           94,01           99,25

                                  2016                 99,71           95,38           99,65

                                  2017                 99,86           96,02           99,92

                             Sơ bộ - Prel. 2018       100,02           92,98           98,31








                                                           74
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79