Page 68 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 68
12 Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Người - Person
2014 817.352 405.605 411.747 118.743 698.609
2015 824.325 409.065 415.260 119.756 704.569
2016 831.357 415.077 416.280 122.945 708.412
2017 838.843 419.134 419.709 123.868 714.975
Sơ bộ - Prel. 2018 846.119 423.092 423.027 124.757 721.362
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2014 100,86 101,30 100,44 96,89 101,57
2015 100,85 100,85 100,85 100,85 100,85
2016 100,85 101,47 100,25 102,66 100,55
2017 100,90 100,98 100,82 100,75 100,93
Sơ bộ - Prel. 2018 100,87 100,94 100,79 100,72 100,89
Cơ cấu - Structure (%)
2013 100,0 49,41 50,59 15,12 84,88
2014 100,0 49,62 50,38 14,53 85,47
2015 100,0 49,62 50,38 14,53 85,47
2016 100,0 49,93 50,07 14,79 85,21
2017 100,0 49,97 50,03 14,77 85,23
Sơ bộ - Prel. 2018 100,0 50,00 50,00 14,74 85,26
68