Page 75 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 75
20 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên
của dân số
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate
of population
Đơn vị tính - Unit: ‰
Tỷ suất sinh thô Tỷ suất chết thô Tỷ lệ tăng tự nhiên
Crude birth rate Crude death rate Natural increase rate
2014 19,49 6,92 12,57
2015 21,03 10,4 10,59
2016 18,75 7,29 11,46
2017 17,92 6,81 11,11
Sơ bộ - Prel. 2018 15,73 7,54 8,19
21 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
Total fertility rate by residence
ĐVT: Số con/phụ nữ - Unit: Children per woman
Tổng số Chia ra - Of which
Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
2014 2,30 … …
2015 2,84 … …
2016 2,56 … …
2017 2,45 … …
Sơ bộ - Prel. 2018 2,39 2,82 2,31
75