Page 77 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 77

24    Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số
                              phân theo thành thị, nông thôn
                              Increase rate of population by residence


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: ‰
                                                      Tổng số              Chia ra - Of which
                                                       Total       Thành thị - Urban   Nông thôn - Rural

                           Tỷ lệ tăng dân số chung
                          Increase rate of population
                                  2014                100,86            96,89          101,57

                                  2015                100,85           100,85          100,85
                                  2016                100,85           102,66          100,55
                                  2017                100,90           100,75          100,93

                             Sơ bộ - Prel. 2018       100,87           100,72          100,89

                             Tỷ lệ tăng tự nhiên
                            Natural increase rate
                                  2014                 12,57              …                …
                                  2015                 10,59              …                …

                                  2016                 11,46              …                …
                                  2017                 11,11              …                …
                             Sơ bộ - Prel. 2018         8,19


                             Tỷ suất di cư thuần
                             Net emigration rate
                                  2014                  -5,0              …                …

                                  2015                  -1,6              …                …
                                  2016                   0,3              …                …

                                  2017                   0,2              …                …
                             Sơ bộ - Prel. 2018         -4,1              …                …










                                                           77
   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82