Page 69 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 69

Dân số trung bình
                        13    phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

                              Average population by district


                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              817.352   824.325   831.357   838.843   846.119
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 92.754   93.541    94.337    95.182   96.039
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               53.106   53.557    54.013    54.494   54.985

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               32.170   32.443    32.657    32.950   33.247

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            93.125   93.917    94.715    95.563   96.423

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             109.427   110.384   111.412   112.428   113.439

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            42.507   42.868    43.234    43.619   44.011
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              81.860   82.556    83.258    84.000   84.756
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             54.333   54.795    55.253    55.552   56.048
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             137.737   138.909   140.089   141.371   142.643
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             62.151   62.678    63.212    63.778   64.352

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             58.182   58.677    59.177    59.906   60.176









                                                           69
   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74