Page 70 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 70

14    Dân số trung bình nam
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Average male population by district


                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              405.605   409.065   415.077   419.134   423.092
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 46.520   46.915    47.314    47.740   48.170
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               26.639   26.865    27.059    27.300   27.546

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               15.911   16.046    16.283    16.430   16.578

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            46.275   46.668    47.870    48.301   48.736

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              54.219   54.693    55.203    55.706   56.207

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            21.009   21.188    21.411    21.602   21.796
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              40.457   40.801    41.856    42.236   42.616
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             26.807   27.035    27.671    27.925   28.362
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              68.380   68.962    70.038    70.682   71.318
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             30.789   31.050    31.284    31.566   31.850

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             28.599   28.842    29.088    29.646   29.913









                                                           70
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75