Page 67 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 67

Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2018
                        11    phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

                              Area, population and population density in 2018 by district


                                                          Diện tích    Dân số trung bình   Mật độ dân số
                                                                                             2
                                                           Area         (Người)      (Người/km )
                                                              2
                                                            (Km )   Average population  Population density
                                                                                             2
                                                                        (Person)     (Person/km )

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   4.590,56      846.119          184
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                      143,73        96.039          668
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                    779,77        54.985           71
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                    204,91        33.247          162

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district                 364,89        96.423          264

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                   551,16       113.439          206

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                 256,00        44.011          172

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                   530,89        84.756          160
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                  569,83        56.048           98
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                   586,94       142.643          243
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                  288,85        64.352          223
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                  313,59        60.176          192








                                                           67
   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72