Page 633 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 633
211
Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges
ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
Sơ bộ
2014- 2015- 2016- 2017- Prel.
2015 2016 2017 2018 2018-
2019
Số sinh viên - Number of students 3.315 3.278 2.779 969 779
Phân theo giới tính - By sex 3.315 3.278 2.779 969 779
Nam - Male 1.757 1.604 1.497 415 245
Nữ - Female 1.558 1.674 1.282 554 504
Phân theo loại hình - By types of ownership 3.315 3.278 2.779 969 779
Công lập - Public 3.315 3.278 2.779 969 779
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo cấp quản lý - By management level 3.315 3.278 2.779 969 779
Trung ương - Central 1.682 1.750 1.718 231 158
Địa phương - Local 1.633 1.528 1.061 738 621
Số sinh viên tuyển mới
Number of new enrolments 1.168 1.089 945 468 268
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1.168 1.089 945 468 268
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level 1.168 1.089 945 468 268
Trung ương - Central 757 768 714 66 88
Địa phương - Local 411 321 231 402 180
Số sinh viên tốt nghiệp
Number of graduates 1.474 1.083 788 440 317
Phân theo loại hình - By types of ownership 1.474 1.083 788 440 317
Công lập - Public 1.474 1.083 788 440 317
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo cấp quản lý - By management level 1.474 1.083 788 440 317
Trung ương - Central 818 373 364 81 109
Địa phương - Local 656 710 424 359 208
590