Page 631 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 631

209
                                 Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
                                 Number of students of professional secondary education

                                                                                ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                                                             Sơ bộ
                                                                  2014-   2015-   2016-  2017-   Prel.

                                                                   2015   2016   2017   2018   2018-
                                                                                              2019


                        Số học sinh - Number of students          2.922   2.933   2.823  4.259   3.485
                         Phân theo giới tính - By sex
                           Nam - Male                             1.517   1.640   1.616  2.814   2.411
                           Nữ - Female                            1.405   1.293   1.207  1.445   1.074
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                           Công lập - Public                      2.922   2.933   2.823  4.259   3.485
                           Ngoài công lập - Non-public                -     -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ương - Central                    202    542    943  2.020   1.214

                           Địa phương - Local                     2.720   2.391   1.880  2.239   2.271

                        Số học sinh tuyển mới
                        Number of new enrolments                  1.288   1.496   1.723  2.473   1.468
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                           Công lập - Public                      1.288   1.496   1.723  2.473   1.468
                           Ngoài công lập - Non-public                -     -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level

                           Trung ương - Central                    128    240    652   908     559
                           Địa phương - Local                     1.160   1.256   1.071  1.565   909
                        Số học sinh tốt nghiệp - Number of graduates   844   1.431   664  1.102   1.300
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                       844   1.431   664  1.102   1.300

                           Ngoài công lập - Non-public                -     -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ương - Central                     91    220     96   414     862
                           Địa phương - Local                      753   1.211   568   688     438



                                                           588
   626   627   628   629   630   631   632   633   634   635   636