Page 635 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 635

212
                                 (Tiếp theo) Số tổ chức khoa học và công nghệ
                                 (Cont.) Number of scientific and technological organizations


                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2014   2015   2016    2017   Prel.
                                                                                              2018


                                                                Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                        107,69   114,29  118,75   105,26  100,00

                        Phân theo loại hình tổ chức
                        By type of organizations
                          Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
                          công nghệ - Scientific research and Technology
                           Development organizations           112,50   111,11  110,00   100,00  100,00
                          Cơ sở giáo dục và đào tạo
                           Education and training establishments    -      -      -   200,00  100,00
                          Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
                           Scientific and technology service organizations   100,00   120,00  116,67   100,00  100,00
                        Phân theo lĩnh vực khoa học
                        By kind of scientific sectors

                           Khoa học tự nhiên - Natural science   100,00   100,00  100,00   100,00  100,00
                          Khoa học kỹ thuật và công nghệ
                           Engineering and Technological science   200,00   150,00  166,67   140,00  100,00
                          Khoa học nông nghiệp
                           Agricultural science                100,00   120,00  100,00   100,00  100,00
                          Khoa học y dược - Medical and
                           Pharmacological sciences                 -      -      -       -      -
                           Khoa học xã hội - Social Sciences    100,00   100,00  100,00   100,00  100,00
                          Khoa học nhân văn
                            Humanism sciences                  100,00   100,00  150,00   66,67  100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                         By types of ownership

                           Kinh tế Nhà nước - State            114,29   100,00  125,00   110,00  100,00
                           Kinh tế ngoài Nhà nước - Non - state   100,00   133,33  112,50   100,00  100,00
                          Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign investment sector                -      -      -       -      -





                                                           592
   630   631   632   633   634   635   636   637   638   639   640