Page 632 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 632
210
Số trường và số giáo viên cao đẳng
Number of colleges and teachers in colleges
Sơ bộ
2014- 2015- 2016- 2017- Prel.
2015 2016 2017 2018 2018-
2019
Số trường (Trường)
Number of schools (School) 5 5 5 6 6
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 5 5 5 6 6
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 3 3 3 2 2
Địa phương - Local 2 2 2 4 4
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 399 450 415 468 388
Phân theo giới tính - By sex 399 450 415 468 388
Nam - Male 197 219 192 239 177
Nữ - Female 202 231 223 229 211
Phân theo loại hình - By types of ownership 399 450 415 468 388
Công lập - Public 399 450 415 468 388
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level 399 450 415 468 388
Trung ương - Central 196 247 229 129 137
Địa phương - Local 203 203 186 339 251
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification 399 450 415 468 388
Trên đại học - Postgraduate 113 143 144 159 172
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 232 256 240 297 204
Trình độ khác - Other degree 54 51 31 12 12
589