Page 630 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 630

208
                                 Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                                 Number of schools and teachers of professional
                                 secondary education
                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2014-   2015-   2016-   2017-   Prel.

                                                                  2015   2016   2017   2018   2018-
                                                                                              2019

                        Số trường (Trường)
                        Number of schools (School)                  2      2       2      1      1

                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                        2      2       2      1      1

                           Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ương - Central                      -      -      -      -      -

                           Địa phương - Local                       2      2       2      1      1
                        Số giáo viên (Người)
                        Number of teachers (Person)                117    102     95     26     24

                         Phân theo giới tính - By sex
                           Nam - Male                               47     42     35      9      8

                           Nữ - Female                              70     60     60     17     16
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                       117    102     95     26     24
                           Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -

                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ương - Central                      -      -      -      -      -

                           Địa phương - Local                      117    102     95     26     24
                         Phân theo trình độ chuyên môn
                         By professional qualification

                           Trên đại học - Postgraduate              42     45     48      9      8
                           Đại học, cao đẳng
                           University and College graduate          58     45     41     17     16
                           Trình độ khác - Other degree             17     12      6      -      -




                                                           587
   625   626   627   628   629   630   631   632   633   634   635