Page 634 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 634
212
Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tổ chức - Organization
TỔNG SỐ - TOTAL 14 16 19 20 20
Phân theo loại hình tổ chức
By type of organizations
Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
công nghệ - Scientific research and Technology
Development organizations 9 10 11 11 11
Cơ sở giáo dục và đào tạo
Education and training establishments - - 1 2 2
Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Scientific and technology service organizations 5 6 7 7 7
Phân theo lĩnh vực khoa học
By kind of scientific sectors
Khoa học tự nhiên - Natural science 2 2 2 2 2
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
Engineering and Technological science 2 3 5 7 7
Khoa học nông nghiệp
Agricultural science 5 6 6 6 6
Khoa học y dược - Medical and
Pharmacological sciences - - - - -
Khoa học xã hội - Social Sciences 3 3 3 3 3
Khoa học nhân văn
Humanism sciences 2 2 3 2 2
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 8 8 10 11 11
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non - state 6 8 9 9 9
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector - - - - -
591