Page 637 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 637

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                              Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Rate of communes having doctor by district                     552

                              Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Rate of communes having midwife by district                    553

                              Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Rate of communes/wards meeting national health standard by district   554

                              Thu nhập bình quân tháng của lao động làm công ăn lương
                              từ 15 tuổi trở lên
                              Monthly average income per employee of salaried
                              at 15 years of age and above                                   557

                              Văn hóa, nghệ thuật và phát thanh truyền hình
                              Culture, art and broadcasting                                  559

                              Tỷ lệ hộ nghèo phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Poverty rate by district                                       561

                              Trật tự, an toàn xã hội
                              Social order and safety                                        566

                              Hoạt động tư pháp
                              Justice                                                        567
                              Một số chỉ tiêu về hoạt động pháp lý năm 2018
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Some indicators on justice 2018 by district                    568

                              Thiệt hại do thiên tai
                              Natural disaster damage                                        569















                                                           594
   632   633   634   635   636   637   638   639   640   641   642