Page 612 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 612
191
(Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
(Cont.) Number of teachers and pupils
of preschool education
Sơ bộ
2014- 2015- 2016- 2017- Prel.
2015 2016 2017 2018 2018-
2019
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số giáo viên
Number of teachers 105,52 102,75 104,10 98,58 102,57
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … … … … …
Công lập - Public 105,13 103,84 103,97 97,97 102,17
Ngoài công lập - Non-public 121,24 64,23 111,36 131,63 118,60
Số học sinh
Number of pupils 106,53 102,80 105,97 99,39 101,55
Phân theo loại hình
By types of ownership
Công lập - Public 105,13 103,19 105,95 98,85 101,28
Ngoài công lập - Non-public 314,75 83,48 107,24 132,25 114,10
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds) 925,69 93,00 99,88 95,98 111,42
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 years olds to 5 years olds) 105,98 106,00 107,71 100,30 99,05
Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of children per class 114,29 70,83 123,53 104,76 109,09
Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of children per teacher 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
569