Page 617 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 617

195
                                 Số lớp học phổ thông
                                 Number of classes of general education

                                                                    Năm học - School year

                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014-    2015-   2016-   2017-    Prel.
                                                            2015     2016    2017     2018   2018-
                                                                                              2019

                                                                        Lớp - Class

                        Tiểu học - Primary school           3.403    3.479   3.121   3.727   3.237
                           Công lập - Public                3.403    3.479   3.121   3.727   3.234

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       3
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school              1.895    2.380   2.268   1.917   1.757

                           Công lập - Public                1.895    2.380   2.268   1.917   1.756
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       1
                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school               677      684     669     696      710
                           Công lập - Public                 677      684     669     696      709
                           Ngoài công lập - Non-public                                           1


                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                                Index (Previous year = 100) - %
                        Tiểu học - Primary school           97,59   102,23   89,71   119,42   86,85
                           Công lập - Public                97,59   102,23   89,71   119,42   86,77

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school             111,21   125,59   95,29   84,52   91,65

                           Công lập - Public               111,21   125,59   95,29   84,52   91,60
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school             100,89   101,03   97,81   104,04   102,01
                           Công lập - Public               100,89   101,03   97,81   104,04   101,87

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                                                           574
   612   613   614   615   616   617   618   619   620   621   622